Có 6 kết quả:
廉洁 lián jié ㄌㄧㄢˊ ㄐㄧㄝˊ • 廉潔 lián jié ㄌㄧㄢˊ ㄐㄧㄝˊ • 联结 lián jié ㄌㄧㄢˊ ㄐㄧㄝˊ • 聯結 lián jié ㄌㄧㄢˊ ㄐㄧㄝˊ • 连结 lián jié ㄌㄧㄢˊ ㄐㄧㄝˊ • 連結 lián jié ㄌㄧㄢˊ ㄐㄧㄝˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
trong sạch, liêm khiết
Từ điển Trung-Anh
(1) honest
(2) not coercive
(3) honesty
(4) integrity
(5) incorruptible
(2) not coercive
(3) honesty
(4) integrity
(5) incorruptible
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
trong sạch, liêm khiết
Từ điển Trung-Anh
(1) honest
(2) not coercive
(3) honesty
(4) integrity
(5) incorruptible
(2) not coercive
(3) honesty
(4) integrity
(5) incorruptible
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
lián jié ㄌㄧㄢˊ ㄐㄧㄝˊ [lián jiē ㄌㄧㄢˊ ㄐㄧㄝ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bind
(2) to tie
(3) to link
(2) to tie
(3) to link
Bình luận 0
lián jié ㄌㄧㄢˊ ㄐㄧㄝˊ [lián jiē ㄌㄧㄢˊ ㄐㄧㄝ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bind
(2) to tie
(3) to link
(2) to tie
(3) to link
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 聯結|联结[lian2 jie2]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 聯結|联结[lian2 jie2]
Bình luận 0