Có 6 kết quả:

廉洁 lián jié ㄌㄧㄢˊ ㄐㄧㄝˊ廉潔 lián jié ㄌㄧㄢˊ ㄐㄧㄝˊ联结 lián jié ㄌㄧㄢˊ ㄐㄧㄝˊ聯結 lián jié ㄌㄧㄢˊ ㄐㄧㄝˊ连结 lián jié ㄌㄧㄢˊ ㄐㄧㄝˊ連結 lián jié ㄌㄧㄢˊ ㄐㄧㄝˊ

1/6

Từ điển phổ thông

trong sạch, liêm khiết

Từ điển Trung-Anh

(1) honest
(2) not coercive
(3) honesty
(4) integrity
(5) incorruptible

Từ điển phổ thông

trong sạch, liêm khiết

Từ điển Trung-Anh

(1) honest
(2) not coercive
(3) honesty
(4) integrity
(5) incorruptible

Từ điển Trung-Anh

(1) to bind
(2) to tie
(3) to link

Từ điển Trung-Anh

(1) to bind
(2) to tie
(3) to link

Từ điển Trung-Anh

variant of 聯結|联结[lian2 jie2]

Từ điển Trung-Anh

variant of 聯結|联结[lian2 jie2]